🌟 더운 피
🌷 ㄷㅇㅍ: Initial sound 더운 피
-
ㄷㅇㅍ (
대용품
)
: 어떤 것을 대신하여 쓰는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT THAY THẾ: Vật phẩm sử dụng thay cho cái nào đó. -
ㄷㅇㅍ (
더운 피
)
: 적극적인 열정과 기운.
🌏 NHIỆT HUYẾT, BẦU MÁU NÓNG: Khí thế và sự nhiệt tình mang tính tích cực.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255)